|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36490 |
---|
005 | 202311141428 |
---|
008 | 121030s2001 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0552151769 |
---|
035 | |a47625287 |
---|
035 | |a47625287 |
---|
035 | ##|a47625287 |
---|
039 | |a20241125202243|bidtocn|c20241125202020|didtocn|y20121030091712|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a813|221|bBRO |
---|
100 | 1 |aBrown, Dan,|d1964- |
---|
245 | 10|aDeception point /|cDan Brown. |
---|
260 | |aNew York :|bPocket Books,|c2001 |
---|
300 | |a372 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aConspiracies|vFiction. |
---|
650 | 07|aVăn học Mỹ|vTiểu thuyết|vTruyện viễn tưởng|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aAmericans|zArctic regions|vFiction. |
---|
650 | 10|aPresidents|xElection|vFiction. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết hư cấu |
---|
655 | 7|aPolitical fiction.|2lcsh |
---|
655 | |aTruyện viễn tưởng |
---|
655 | 7|aSuspense fiction.|2gsafd |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069797 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069797
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào