|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36491 |
---|
005 | 202103240919 |
---|
008 | 121030s1996 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0133030091 |
---|
035 | |a1083189122 |
---|
035 | ##|a1083189122 |
---|
039 | |a20241125203751|bidtocn|c20210324091938|danhpt|y20121030092941|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a519.5|220|bBER |
---|
100 | 1 |aBerenson, Mark L. |
---|
245 | 10|aBasic business statistics :|bconcepts and applications /|cMark L. Berenson, David M. Levine. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice Hall,|c1996 |
---|
300 | |a859 p 1 v. (various pagings) :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCommercial statistics |
---|
650 | 00|aStatistics |
---|
650 | 17|aThống kê|xThương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCommercial statistics |
---|
653 | 0 |aStatistics |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aThống kê thương mại |
---|
653 | 0 |aThống kê |
---|
700 | 1 |aLevine, David M.,|d 1946- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069815 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069815
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
519.5 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|