- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 821 CHA
Nhan đề: The Canterbury tales /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26372 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36495 |
---|
005 | 202312190829 |
---|
008 | 121030s2006 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0553210823 |
---|
035 | |a1456363471 |
---|
035 | |a1456363471 |
---|
035 | ##|a1083181997 |
---|
039 | |a20241209113600|bidtocn|c20241209103950|didtocn|y20121030110137|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a821|222|bCHA |
---|
100 | 1 |aChaucer, Geoffrey. |
---|
245 | 14|aThe Canterbury tales /|cGeoffrey Chaucer, A. Kent Hieatt , Constance Hieatt. |
---|
250 | |aBantam classic ed. |
---|
260 | |aNew York :|bBantam Books,|c2006 |
---|
300 | |axxiv, 423 p. ;|c18 cm. |
---|
490 | 0 |aA Bantam classic. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 422-423). |
---|
546 | |aMiddle English and modern English on opposite pages. |
---|
650 | 00|aChristian pilgrims and pilgrimages|vPoetry. |
---|
650 | 17|aHành hương|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aCanterbury (England)|vPoetry. |
---|
653 | 0 |aPoetry |
---|
653 | 0 |aHành hương |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
700 | 1 |aHieatt, A. Kent,|d1921- |
---|
700 | 1 |aHieatt, Constance B. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069793 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000069793
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
821 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|