• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 821 CHA
    Nhan đề: The Canterbury tales /

DDC 821
Tác giả CN Chaucer, Geoffrey.
Nhan đề The Canterbury tales / Geoffrey Chaucer, A. Kent Hieatt , Constance Hieatt.
Lần xuất bản Bantam classic ed.
Thông tin xuất bản New York :Bantam Books,2006
Mô tả vật lý xxiv, 423 p. ;18 cm.
Tùng thư A Bantam classic.
Thuật ngữ chủ đề Christian pilgrims and pilgrimages-Poetry.
Thuật ngữ chủ đề Hành hương-Thơ-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Canterbury (England)-Poetry.
Từ khóa tự do Poetry
Từ khóa tự do Hành hương
Từ khóa tự do Thơ
Từ khóa tự do Văn học
Tác giả(bs) CN Hieatt, A. Kent,
Tác giả(bs) CN Hieatt, Constance B.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000069793
000 00000cam a2200000 a 4500
00126372
0021
00436495
005202312190829
008121030s2006 nyu eng
0091 0
020|a0553210823
035|a1456363471
035|a1456363471
035##|a1083181997
039|a20241209113600|bidtocn|c20241209103950|didtocn|y20121030110137|zsvtt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a821|222|bCHA
1001 |aChaucer, Geoffrey.
24514|aThe Canterbury tales /|cGeoffrey Chaucer, A. Kent Hieatt , Constance Hieatt.
250|aBantam classic ed.
260|aNew York :|bBantam Books,|c2006
300|axxiv, 423 p. ;|c18 cm.
4900 |aA Bantam classic.
504|aIncludes bibliographical references (p. 422-423).
546|aMiddle English and modern English on opposite pages.
65000|aChristian pilgrims and pilgrimages|vPoetry.
65017|aHành hương|xThơ|2TVĐHHN.
651|aCanterbury (England)|vPoetry.
6530 |aPoetry
6530 |aHành hương
6530 |aThơ
6530 |aVăn học
7001 |aHieatt, A. Kent,|d1921-
7001 |aHieatt, Constance B.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069793
890|a1|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000069793 TK_Tiếng Anh-AN 821 CHA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện