|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26376 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36499 |
---|
005 | 202003051014 |
---|
008 | 121030s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047002009 |
---|
035 | |a1456412024 |
---|
039 | |a20241129162244|bidtocn|c20200305101408|dhuongnt|y20121030144436|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDIH |
---|
090 | |a398.209597|bDIH |
---|
100 | 0 |aĐinh, Hồng Hải. |
---|
245 | 10|aHình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam /|cĐinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a416 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xHình tượng|xTạo hình|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aHình tượng. |
---|
653 | 0 |aTạo hình. |
---|
700 | 0 |aTrần, Gia Linh. |
---|
700 | 0 |aLê, Cường. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000070107 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|