|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36500 |
---|
008 | 121030s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001606 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | |a1456400296 |
---|
035 | ##|a855265930 |
---|
039 | |a20241129090549|bidtocn|c20241129090525|didtocn|y20121030145633|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|214|bTRU |
---|
090 | |a398.209597|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện cổ Chăm /|cSưu tầm, biên dịch: Trương Hiền Mai, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :Văn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a411 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|xDân tộc Chăm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ Chăm. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aTrương, Hiền Mai. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070102 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070102
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào