|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2638 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2758 |
---|
005 | 202109221510 |
---|
008 | 210922s1973 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417985 |
---|
035 | ##|a499547829 |
---|
039 | |a20241129132122|bidtocn|c20210922151037|danhpt|y20080526000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bPAR |
---|
090 | |a959.7043|bPAR |
---|
110 | 2 |aInstitute of Juridical Sciences Committee of Social Sciences of the DRVN. |
---|
245 | 14|aThe Paris Agreement on Vietnam /|cInstitute of Juridical Sciences Committee of Social Sciences of the DRVN. |
---|
260 | |aHanoi :|bThe Committee,|c1973 |
---|
300 | |a403 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xHiệp định Paris|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aHiệp định Paris |
---|
710 | 2 |aInstitute of Juridical Sciences.|bCommittee of Social Sciences of the DRVN. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037984 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037984
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
959.7043 PAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào