|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36503 |
---|
005 | 202104201039 |
---|
008 | 121030s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407531 |
---|
035 | ##|a1083166945 |
---|
039 | |a20241130095047|bidtocn|c20210420103910|dtult|y20121030151643|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bPHT |
---|
090 | |a843|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Thật. |
---|
245 | 10|aTruyện ngắn Pháp cuối thế kỷ XX một số vấn đề lý thuyết và thực tiễn sáng tác /|cPhạm Thị Thật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xNghiên cứu văn học|yThế kỷ X20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThế kỷ 20 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000069635, 000070361-2 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000053605, 000075744 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053605
|
K. NN Pháp
|
|
843 PHT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000069635
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 PHT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000070361
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 PHT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000070362
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 PHT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000075744
|
K. NN Pháp
|
|
843 PHT
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào