|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36504 |
---|
005 | 202004171042 |
---|
008 | 121030s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001996 |
---|
035 | |a1456408786 |
---|
035 | ##|a847537570 |
---|
039 | |a20241201145907|bidtocn|c20200417104231|dmaipt|y20121030152112|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.109597 |214|bHON |
---|
100 | 0 |aHoàng, Anh Nhân. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực của dân tộc Mường và dân tộc Khơ Mú /|cHoàng Anh Nhân, Hoàng Thị Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2012. |
---|
300 | |a336 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về dân tộc Mường và dân tộc Khơ Mú; những nét đặc sắc và độc đáo về văn hoá ẩm thực, phong tục tập quán và kiêng kị trong văn hoá ẩm thực của dân tộc Mường và dân tộc Khơ Mú. Sự giao lưu trong văn hoá ẩm thực và sự biến đổi. |
---|
650 | 17|aVăn hóa ẩm thực|xVăn hoá dân gian|xDân tộc Mường|xDân tộc Khơ Mú|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Khơ Mú. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Hạnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070099 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070099
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 HON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào