|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36505 |
---|
008 | 121030s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001651 |
---|
035 | ##|a1083195715 |
---|
039 | |a20121030152636|banhpt|y20121030152636|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.5976|bPHN |
---|
090 | |a395.5976|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhan, Đăng Nhật. |
---|
245 | 10|aLuật tục Chăm và luật tục Raglai /|cPhan Đăng Nhật, Nguyễn Thế Sang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a771 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLuật tục|xChăm|xRaglai|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật tục Chăm. |
---|
653 | 0 |aLuật tục Raglai. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Chăm. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Raglai. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thế Sang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070098 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070098
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
395.5976 PHN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào