|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26384 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36507 |
---|
008 | 121030s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | |a1456409698 |
---|
035 | ##|a1083195874 |
---|
039 | |a20241128183757|bidtocn|c20241128183531|didtocn|y20121030154320|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62009|214|bNGD |
---|
090 | |a781.62009|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Diện. |
---|
245 | 10|aLịch sử và nghệ thuật ca trù /|cNguyễn Xuân Diện. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a325 tr. ; : |bminh hoạ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLịch sử|xCa trù|xNghệ thuật|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aCa trù. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070106 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070106
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62009 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào