|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26385 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36508 |
---|
008 | 121030s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049280160 |
---|
035 | |a1456400907 |
---|
035 | ##|a1083166801 |
---|
039 | |a20241129100203|bidtocn|c20121030155351|danhpt|y20121030155351|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a782.42162|bLEC |
---|
090 | |a782.42162|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Chưởng. |
---|
245 | 10|aNhững thành tố dân ca Việt Nam: Trường hợp dân ca Huế /|cLê Văn Chưởng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2012. |
---|
300 | |a462 tr. :|bminhhoạ;|c21 cm +|ebản đồ. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xVăn học dân gian|xDân ca|zHuế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070105 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070105
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
782.42162 LEC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào