|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36511 |
---|
008 | 121030s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001262 |
---|
035 | |a1456408884 |
---|
035 | ##|a862845429 |
---|
039 | |a20241202111041|bidtocn|c20121030162805|danhpt|y20121030162805|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHUU |
---|
090 | |a390.09597|bHUU |
---|
245 | 00|aHương ước và thúc ước /|cĐào Huy Phụng ... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a608 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xHương ước|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aHương uớc. |
---|
700 | 0 |aĐào, Huy Phụng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070103 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070103
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 HUU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào