DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Ninh, Viết Giao. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 5, Văn hóa ẩm thực / Ninh Viết Giao. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2012. |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Ẩm thực-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Nghệ An. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian. |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000070094 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36513 |
---|
005 | 202004202146 |
---|
008 | 121030s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045001233 |
---|
035 | |a1456418999 |
---|
035 | ##|a1083171311 |
---|
039 | |a20241130085207|bidtocn|c20200420214602|dtult|y20121030164257|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNIG |
---|
100 | 0 |aNinh, Viết Giao. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian xứ Nghệ.|nTập 5,|pVăn hóa ẩm thực /|cNinh Viết Giao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a362 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xẨm thực|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070094 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070094
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NIG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào