|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36514 |
---|
008 | 121030s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045001325 |
---|
035 | |a1456408175 |
---|
035 | ##|a862845433 |
---|
039 | |a20241201145906|bidtocn|c20121030165553|danhpt|y20121030165553|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62008|214|bTRQ |
---|
090 | |a781.62008|bTRQ |
---|
100 | 0 |aTrần, Linh Quý. |
---|
245 | 10|aTrên đường tìm về quan họ /|cTrần Linh Quý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a638 tr. :|bminh hoạ màu;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn nghệ dân gian|xDân ca quan họ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian. |
---|
653 | 0 |aQuan họ. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070093 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070093
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62008 TRQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào