|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2640 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2760 |
---|
005 | 202012241112 |
---|
008 | 080526s1990 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168796 |
---|
039 | |a20201224111209|banhpt|c20190218080555|dhuett|y20080526000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a332.03|bSHO |
---|
100 | 1 |aShook, R.J. |
---|
245 | 14|aThe Wall street dictionary :|bthe most up to date and authoritative dictionary of financial terms; more than 5000 entries /|cR.J.Shook, Robert L. Shook. |
---|
260 | |aNew York :|bNew York Institute of Finance,|c1990 |
---|
300 | |a470 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aFinance|xInvestment|vDictionary. |
---|
650 | 17|aĐầu tư|vTừ điển chuyên ngành|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aWall street |
---|
653 | 0 |aĐầu tư |
---|
653 | 0 |aTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | 0 |aTừ điển kế toán |
---|
653 | 0 |aTừ điển tài chính |
---|
700 | 1 |aShook, Robert L. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038030 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038030
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.03 SHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào