|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26420 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36543 |
---|
005 | 202104131048 |
---|
008 | 121101s2009 my| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169724 |
---|
039 | |a20210413104810|banhpt|c20210413104025|danhpt|y20121101101125|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amy |
---|
082 | 04|a657.0071|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyen, Minh Hieu |
---|
245 | 10|aPaper T5 - Accountant in Business :|bCourse material. / |cNguyen Minh Hieu. |
---|
260 | |aMalaysia :|bSunway-TES,|c2009 |
---|
300 | |a403 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aAccouting|vCourse material. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xKế toán|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aKế toán|xTài liệu khoa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAccouting |
---|
653 | 0 |aCourse material |
---|
653 | 0 |aTài liệu khoa học |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000069459-60 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069460
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.0071 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000069459
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.0071 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào