|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26425 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36548 |
---|
005 | 202004171537 |
---|
008 | 121101s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049282270 |
---|
035 | |a1456395550 |
---|
035 | ##|a879643440 |
---|
039 | |a20241202110756|bidtocn|c20200417153708|dmaipt|y20121101105655|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.109597|214|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Huế. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực Việt Nam /|cNguyễn Thị Huế, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại, |c2012. |
---|
300 | |a860 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xẨm thực|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thu Hà. |
---|
700 | 0 |aHuỳnh, Thị Dung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070091 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070091
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|