|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36553 |
---|
005 | 202104131051 |
---|
008 | 121101s2009 my| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366318 |
---|
035 | ##|a1083192639 |
---|
039 | |a20241125205156|bidtocn|c20210413105137|danhpt|y20121101111020|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amy |
---|
082 | 04|a657.0071|bPAP |
---|
245 | 00|aPaper F2 - Management Accounting :|bCourse material. / |cSunway-TES. |
---|
260 | |aMalaysia :|bSunway-TES,|c2009 |
---|
300 | |a215 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aAccouting|vCourse material. |
---|
650 | 07|aKế toán|vTài liệu khoa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAccouting |
---|
653 | 0 |aCourse material |
---|
653 | 0 |aTài liệu khoa học |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000069462-3 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000069462
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
657.0071 PAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000069463
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
657.0071 PAP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào