|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26433 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36556 |
---|
008 | 121101s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001231 |
---|
035 | |a1456402168 |
---|
035 | ##|a850167027 |
---|
039 | |a20241202165054|bidtocn|c20121101114108|danhpt|y20121101114108|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395|bNGH |
---|
090 | |a395|bNGH |
---|
245 | 00|aNghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam /|cHoàng Trần Nghịch ... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a697 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 0|aFolk festivals. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xNghi lễ|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ dân gian. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hoàng Nghịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070092 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070092
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
395 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào