|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26435 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36558 |
---|
008 | 121101s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047002030 |
---|
035 | |a1456382463 |
---|
035 | |a1456382463 |
---|
035 | ##|a844775402 |
---|
039 | |a20241129103004|bidtocn|c20241129102629|didtocn|y20121101115337|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.597|214|bNGH |
---|
090 | |a680.597|bNGH |
---|
245 | 00|aNghề và làng nghề truyền thống /|cXuân Thêm ... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a511 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLàng nghề|xTruyền thống|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aLàng nghề. |
---|
653 | 0 |aTruyền thống. |
---|
700 | 0 |aXuân Thiêm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070114 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070114
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
680.597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào