|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36559 |
---|
005 | 202003041621 |
---|
008 | 121101s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047002047 |
---|
035 | |a1456397348 |
---|
035 | ##|a855013034 |
---|
039 | |a20241130091143|bidtocn|c20200304162145|dhuongnt|y20121101134418|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.597|bNGL |
---|
090 | |a641.597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Lê. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam :|bKhảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam /|cNguyễn Quang Lê sưu tầm và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a432 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa ẩm thực|xVăn hoá dân gian|xLễ hội truyền thống|zViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aLễ hội truyền thống. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070113 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070113
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
641.597 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào