|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26437 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36560 |
---|
008 | 121101s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049284250 |
---|
035 | |a1456373099 |
---|
035 | ##|a1083197811 |
---|
039 | |a20241130160621|bidtocn|c20121101135443|danhpt|y20121101135443|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDOK |
---|
090 | |a398.209597|bDOK |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hồng Kỳ. |
---|
245 | 10|aSử thi thần thoại M Nông .|nQuyển 2 /|cĐỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2012. |
---|
300 | |a893 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gián|xVăn hoá dân gian|vSử thi|xM Nông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThần thoại. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
653 | 0 |aDân tộc M Nông. |
---|
700 | 0 |aĐiểu, Kâu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070112 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070112
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 DOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào