|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36562 |
---|
008 | 121101s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001798 |
---|
035 | |a1456391316 |
---|
035 | ##|a850166973 |
---|
039 | |a20241129164541|bidtocn|c20121101140617|danhpt|y20121101140617|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269|bLEK |
---|
090 | |a394.269|bLEK |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Kỳ. |
---|
245 | 10|aLễ hội nông nghiệp Việt Nam :|bLễ hội nông nghiệp Việt Nam ; Lễ hội nông nghiệp của người Bahnar /|cLê Văn Kỳ, Thu Loan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a558 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLễ hội|xNông nghiệp|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aNgười Bahnar. |
---|
700 | 0 |aThu Loan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000070109-10 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070109
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269 LEK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000070110
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269 LEK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào