• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 004.6 ROW
    Nhan đề: Computer networking /

DDC 004.6
Tác giả CN Rowe, Stanford H.
Nhan đề Computer networking / Stanford H Rowe, Marsha L Schuh.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, NJ :Pearson/Prentice Hall,2005
Mô tả vật lý xxvi, 645 p. :ill. ;28 cm.
Tóm tắt For courses in Introduction to Networking and Data Communications. Presents Networking concepts with a "practical" approach. Backs technical concepts and information with relevent applications in the business and education worlds, which provides students with a "context" to understand the material.
Thuật ngữ chủ đề Computer networks
Thuật ngữ chủ đề Mạng máy tính-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Computer networks
Từ khóa tự do Mạng máy tính
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000069411, 000069417
000 00000cam a2200000 a 4500
00126442
0021
00436565
005202010301109
008121102s2005 nju eng
0091 0
020|a0130487376
035|a54407647
035##|a54407647
039|a20241125225238|bidtocn|c20201030110946|danhpt|y20121102084923|zngant
0410 |aeng
044|anju
08204|a004.6|bROW
090|a004.6|bROW
1001 |aRowe, Stanford H.
24510|aComputer networking /|cStanford H Rowe, Marsha L Schuh.
260|aUpper Saddle River, NJ :|bPearson/Prentice Hall,|c2005
300|axxvi, 645 p. :|bill. ;|c28 cm.
520|aFor courses in Introduction to Networking and Data Communications. Presents Networking concepts with a "practical" approach. Backs technical concepts and information with relevent applications in the business and education worlds, which provides students with a "context" to understand the material.
65000|aComputer networks
65007|aMạng máy tính|2TVĐHHN.
6530 |aComputer networks
6530 |aMạng máy tính
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000069411, 000069417
890|a2|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000069411 TK_Tiếng Anh-AN 004.6 ROW Sách 1
2 000069417 TK_Tiếng Anh-AN 004.6 ROW Sách 7 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện