|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36575 |
---|
005 | 202205241532 |
---|
008 | 220524s1989 quc fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782894060193 |
---|
035 | ##|a1083170031 |
---|
039 | |a20220524153237|bhuongnt|c20121102103621|danhpt|y20121102103621|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aquc |
---|
082 | 04|a843|222|bLEC |
---|
090 | |a843|bLEC |
---|
100 | 1 |aLeclerc, Félix. |
---|
245 | 10|aAllegro /|cFélix Leclerc. |
---|
250 | |aNouv. éd. |
---|
260 | |aMontréal :|bBQ,|c1989. |
---|
300 | |a214 p. ;|c18cm. |
---|
440 | 0|aLittérature (BQ). |
---|
500 | |aFables. |
---|
600 | 10|aLeclerc, Félix. |
---|
650 | 00|aFrench fiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000054390 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054390
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
843 LEC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào