|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26458 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36581 |
---|
008 | 121102s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404745 |
---|
035 | ##|a1083166710 |
---|
039 | |a20241202171749|bidtocn|c20121102160146|danhpt|y20121102160146|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4038|222|bROS |
---|
090 | |a658.4038|bROS |
---|
100 | 1 |aRoss, Jeanne W. |
---|
245 | 10|aChiến lược kiến trúc doanh nghiệp /|cJeanne W. Ross, Peter Weill, David C. Robertson; Phạm Tâm dịch. |
---|
246 | 33|aEnterprise architecture as strategy :|bcreating a foundation for business execution. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2010. |
---|
300 | |a298 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aBao gồm Danh mục thuật ngữ. |
---|
650 | 4|aQuản lý công nghiệp|xTự động hoá. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xQuản lí|xLập kế hoạch chiến lược|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aLập kế hoạch chiến lược. |
---|
700 | 1 |aRobertson, David. |
---|
700 | 1 |aWeill, Peter. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000070156-8, 000081856, 000081911 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070156
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4038 ROS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000070157
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4038 ROS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000070158
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4038 ROS
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000081856
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4038 ROS
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000081911
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4038 ROS
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|