DDC
| 658.4063 |
Tác giả CN
| Skarzinski, Peter. |
Nhan đề
| Đổi mới từ cốt lõi : Thay đổi cách thức đổi mới cho công ty của bạn / Peter Skarzinski, Rowan Gibson; Bùi Thu Trang dịch. |
Nhan đề khác
| Innovation to the core :A blueprint for transforming the way your company innovates. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. |
Mô tả vật lý
| 419 tr. : minh hoạ; 21cm. |
Tùng thư
| Đổi mới & Sáng tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống quản lí-Lãnh đạo-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tổ chức. |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo. |
Từ khóa tự do
| Hệ thống quản lí. |
Tác giả(bs) CN
| [Skarzynski, Peter]. |
Tác giả(bs) CN
| Gibson, Rowan. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000070134-5, 000070138, 000081849-50 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26465 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36588 |
---|
008 | 121105s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951346300 |
---|
035 | ##|a848925183 |
---|
039 | |a20241129135444|bidtocn|c20121105083308|danhpt|y20121105083308|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4063|222|bSKA |
---|
090 | |a658.4063|bSKA |
---|
100 | 1 |aSkarzinski, Peter. |
---|
245 | 10|aĐổi mới từ cốt lõi :|bThay đổi cách thức đổi mới cho công ty của bạn /|cPeter Skarzinski, Rowan Gibson; Bùi Thu Trang dịch. |
---|
246 | 33|aInnovation to the core :|bA blueprint for transforming the way your company innovates. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2012. |
---|
300 | |a419 tr. :|bminh hoạ;|c21cm. |
---|
490 | |aĐổi mới & Sáng tạo |
---|
650 | 17|aHệ thống quản lí|xLãnh đạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTổ chức. |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo. |
---|
653 | 0 |aHệ thống quản lí. |
---|
700 | 1 |a[Skarzynski, Peter]. |
---|
700 | 1 |aGibson, Rowan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000070134-5, 000070138, 000081849-50 |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070134
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4063 SKA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000070135
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4063 SKA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000070138
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4063 SKA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000081849
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4063 SKA
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000081850
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4063 SKA
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|