|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26470 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36593 |
---|
005 | 202402160920 |
---|
008 | 121105s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398443 |
---|
035 | ##|a651976388 |
---|
039 | |a20241129130900|bidtocn|c20240216092010|dhuongnt|y20121105102934|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|222|bHAM |
---|
090 | |a658|bHAM |
---|
100 | 1 |aHamel, Gary. |
---|
245 | 10|aTương lai của quản trị /|cGary Hamel, Bill Breen ; Hoàng Anh, Phương Lan dịch. |
---|
246 | 33|aThe future of management. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2010 |
---|
300 | |a402 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aKnowledge management. |
---|
650 | 10|aManagement |
---|
650 | 17|aQuản trị doanh nghiệp|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
653 | 0|aKiến thức quản lí |
---|
700 | 0 |aHoàng Anh|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhương Lan|edịch. |
---|
700 | 1 |aBreen, Bill. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(7): 000070175-6, 000072617-8, 000072620, 000081827, 000081843 |
---|
890 | |a7|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070175
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 HAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000070176
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 HAM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000081827
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 HAM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000081843
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 HAM
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000072617
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 HAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000072618
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 HAM
|
Sách
|
2
|
|
|
7
|
000072620
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 HAM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|