|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26471 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36594 |
---|
008 | 121105s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403180 |
---|
035 | ##|a1083197315 |
---|
039 | |a20241203081945|bidtocn|c20121105105540|danhpt|y20121105105540|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a944|222|bNGC |
---|
090 | |a944|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Chiến. |
---|
245 | 10|aCộng hoà Pháp bức tranh toàn cảnh /|cNguyễn Quang Chiến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1997. |
---|
300 | |a351 tr. :|bminh hoạ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aĐịa lý|xKinh tế|xXã hội|zPháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aXã hội. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000069633 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069633
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
944 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào