|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26489 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36613 |
---|
008 | 121106s2005 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782266149631 |
---|
035 | |a1456412651 |
---|
035 | ##|a229136377 |
---|
039 | |a20241129132829|bidtocn|c20121106170233|danhpt|y20121106170233|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|222|bJOL |
---|
090 | |a843|bJOL |
---|
100 | 1 |aJoly, Fanny. |
---|
245 | 10|aPingu fait du snowboard /|cFanny Joly; Bella Reekie. |
---|
246 | 13|aPingu the snowboarder. |
---|
260 | |a[Paris] :|bPocket Jeunesse,|c2005. |
---|
300 | |a[32] p. :|bcol. ill. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aPicture book adaptation of an episode from the animated Swiss television series Pingu. |
---|
520 | 3 |aPingu has fun snowboarding with his penguin siblings. After several misadventures, they all learn to play more safely on the slopes. |
---|
650 | 00|aPenguins|vJuvenile fiction. |
---|
650 | 00|aPingu (Fictitious character)|vJuvenile fiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPingu. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aReekie, Bella. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000069639 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000069639
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
843 JOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào