|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36624 |
---|
005 | 202205241541 |
---|
008 | 220524s1990 xx fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2723604373 |
---|
035 | |a1456410212 |
---|
035 | |a1456410212 |
---|
035 | ##|a26124021 |
---|
039 | |a20241129152400|bidtocn|c20241129152400|didtocn|y20121107092211|zsvtt |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |asg |
---|
082 | 04|a843|222|bSOW |
---|
100 | 1 |aSow Fall, Aminata. |
---|
245 | 13|aLa grève de Bàttu, ou, Les déchets humains /|cAminata Sow Fall. |
---|
246 | 33|aDéchets humains. |
---|
260 | |aDakar :|bNouvelles Éditions Africaines,|c1990. |
---|
300 | |a126 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aFrench fiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aFrench fiction. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000053448 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114658 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053448
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
843 SOW
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000114658
|
K. NN Pháp
|
|
843 SOW
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào