|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26503 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36627 |
---|
008 | 121107s1992 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2909033198 |
---|
035 | ##|a1083197773 |
---|
039 | |a20121107093549|banhpt|y20121107093549|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|222|bMIG |
---|
090 | |a843|bMIG |
---|
100 | 1 |aMiguel, André. |
---|
245 | 13|aLe tableau-rituel /|cAndré Miguel. |
---|
260 | |aThaon :|bAmiot-Lenganey,|c1992. |
---|
300 | |a104 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aFrench fiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aMiguel, André. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000069636 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069636
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
843 MIG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào