|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26507 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36631 |
---|
008 | 121107s1997 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083180014 |
---|
039 | |a20121107095542|banhpt|y20121107095542|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a841|222|bSAV |
---|
090 | |a841|bSAV |
---|
100 | 1 |aSavary, Louis. |
---|
245 | 10|aL enfant sans :|bPoèmes /|cLouis Savary. |
---|
260 | |aParis :|bArcam,|c1997. |
---|
300 | |a176 p.;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aPoèmes. |
---|
650 | 00|aChildren. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aSavary, Louis. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000069657 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069657
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
841 SAV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào