|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26508 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 36632 |
---|
005 | 201808291336 |
---|
008 | 121107s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368787 |
---|
035 | ##|a1083193663 |
---|
039 | |a20241125204221|bidtocn|c20180829133654|dhuett|y20121107100121|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.30071|bBUC |
---|
090 | |a428.30071|bBUC |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Cúc. |
---|
245 | 10|aUsing dictogloss to teach listening comprehension to second year English major students at Chu Van An University /|cBùi Thị Cúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a72 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông cụ giảng dạy|xGiảng dạy|xKĩ năng nghe hiểu|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu. |
---|
653 | 0 |aCông cụ giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(2): 000069512-3 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000069519 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069512
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.30071 BUC
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069513
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.30071 BUC
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000069519
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.30071 BUC
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|