|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36633 |
---|
008 | 121107s1994 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782130459729 |
---|
035 | ##|a854769268 |
---|
039 | |a20121107100606|banhpt|y20121107100606|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a342.22|222|bNIG |
---|
090 | |a342.22|bNIG |
---|
100 | 1 |aNicod, Benoît. |
---|
245 | 14|aLes Voies d exécution /|cBenoît Nicod. |
---|
250 | |a2ème éd. corrigée. |
---|
260 | |aParis :|bPresses Universitaires de France,|c1994. |
---|
300 | |a128 p. ;|c18 cm. |
---|
440 | 0|aQue sais-je?, 2471 |
---|
500 | |aA la portada: 9e mille. |
---|
650 | 00|aExecutions (Law)|zFrance. |
---|
650 | 00|aVoies d exécution|zFrance. |
---|
650 | 07|aLuật pháp|zPháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp. |
---|
653 | 0 |aExecutions (Law). |
---|
653 | 0 |aVoies d exécution. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000053894 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053894
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
342.22 NIG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào