|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36639 |
---|
008 | 121107s1996 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782277240754 |
---|
035 | |a1456397023 |
---|
035 | ##|a1083198283 |
---|
039 | |a20241129171501|bidtocn|c20121107102812|danhpt|y20121107102812|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a847|222|bART |
---|
090 | |a847|bART |
---|
100 | 1 |aArthur. |
---|
245 | 10|aArthur présente ta mère /|cArthur. |
---|
246 | 33|aTa mère. |
---|
260 | |aParis :|bÉd. J ai lu,|c1996. |
---|
300 | |a157 p. :|bcouv. ill. en coul. ;|c18 cm. |
---|
440 | 0|aJ ai lu, 4075 |
---|
600 | 10|aArthur. |
---|
650 | 00|aInjures|zFrance. |
---|
650 | 00|aTa mère. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xArgot. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xVăn trào phúng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn trào phúng. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000070203 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070203
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
847 ART
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào