|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36648 |
---|
008 | 121107s2005 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2714308910 |
---|
020 | |a9782714308917 |
---|
035 | |a1456409914 |
---|
035 | ##|a59010398 |
---|
039 | |a20241202142016|bidtocn|c20121107153113|danhpt|y20121107153113|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a841|222|bMAU |
---|
090 | |a841|bMAU |
---|
100 | 1 |aMaulpoix, Jean-Michel. |
---|
245 | 10|aAdieux au poème /|cJean-Michel Maulpoix. |
---|
260 | |aParis :|bJ. Corti,|c2005. |
---|
300 | |a334 p. ;|c19 cm. |
---|
440 | 0|aEn lisant en écrivant |
---|
650 | 00|aEssay On Poetry. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vThơ|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aFrench poetry|xHistory and criticism. |
---|
650 | 10|aPoetry|xHistory and criticism. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xThơ|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHistory and criticism. |
---|
653 | 0 |aFrench poetry. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000054399 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054399
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
841 MAU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào