- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 800.092 DEL
Nhan đề: L agenda secret de Jacques Chirac, 1993 /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36652 |
---|
008 | 121107s1995 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2253135917 |
---|
020 | |a9782253135913 |
---|
035 | |a1456410551 |
---|
035 | ##|a221849553 |
---|
039 | |a20241130083848|bidtocn|c20121107160102|danhpt|y20121107160102|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a800.092|222|bDEL |
---|
090 | |a800.092|bDEL |
---|
100 | 1 |aDelépine, Benoît. |
---|
245 | 10|aL agenda secret de Jacques Chirac, 1993 /|cBenoît Delépine ; Bruno Gaccio ; Jean-François Halin. |
---|
260 | |aParis :|bCanal+ éditions,|c1995. |
---|
300 | |a1 v. :|bcol. ill. ;|c17 cm. |
---|
440 | 0|aGuignols de l info ; Livre de poche (Canal+ éditions),13591. |
---|
650 | 00|aFrench wit and humor. |
---|
650 | 07|aVăn họcPháp|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aChirac, Jacques,|y1932-|xHumor. |
---|
650 | 10|aPresidents|zFrance|xHumor. |
---|
653 | 0 |aNhật ký bí mật. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aGaccio, Bruno. |
---|
700 | 1 |aHalin, Jean-François. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000070205 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070205
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
800.092 DEL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|