|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26546 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36671 |
---|
008 | 121108s1982 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2130372120 |
---|
035 | |a1456401874 |
---|
035 | ##|a10660131 |
---|
039 | |a20241129161556|bidtocn|c20121108092028|danhpt|y20121108092028|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a342.2|222|bTHU |
---|
090 | |a342.2|bTHU |
---|
100 | 1 |aThuillier, Guy. |
---|
245 | 14|aLes cabinets ministériels /|cGuy Thuillier. |
---|
260 | |aParis :|bPresses universitaires de France,|c1982. |
---|
300 | |a127 p.;|c18 cm. |
---|
440 | 0|aQue sais-je?, 1985 |
---|
650 | 00|aCabinet. |
---|
650 | 00|aMinisteriel. |
---|
650 | 17|aTổ chức|xUỷ ban liên chính phủ|zPháp|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aFrance. |
---|
653 | 0 |aTổ chức. |
---|
653 | 0 |aMinisteriel. |
---|
653 | 0 |aNước Pháp. |
---|
653 | 0 |aỦy ban liên chính phủ. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000054522 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054522
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
342.2 THU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào