|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26548 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36673 |
---|
005 | 202103290954 |
---|
008 | 121108s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073375410 |
---|
035 | |a1027952889 |
---|
035 | ##|a1027952889 |
---|
039 | |a20241209001318|bidtocn|c20210329095418|danhpt|y20121108093021|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a620.0042|bLEA |
---|
100 | 1 |aLeach, James A.,|d1950- |
---|
245 | 10|aAutoCAD 2010 instructor :|ba student guide to complete coverage of AutoCAD’s commands and features /|cJames A. Leach. |
---|
260 | |aBurr Ridge, IL :|bMcGraw Hill Higher Education,|c2010 |
---|
300 | |axxxvi, 1308 p. :|bill. ;|c28 cm |
---|
490 | 0 |aThe McGraw-Hill graphics series |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aEngineering graphics |
---|
650 | 00|aAutoCAD |
---|
650 | 00|aComputer graphics |
---|
650 | 17|aPhần mềm máy tính|xĐồ hoạ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEngineering graphics |
---|
653 | 0 |aVẽ kỹ thuật |
---|
653 | 0 |aPhần mềm máy tính |
---|
653 | 0 |aComputer graphics |
---|
653 | 0 |aĐồ họa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000069424, 000081431 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069424
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
620.0042 LEA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000081431
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
620.0042 LEA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|