|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2775 |
---|
005 | 201902180815 |
---|
008 | 081006s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385992 |
---|
039 | |a20241129095443|bidtocn|c20190218081535|dhuett|y20081006000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bVUV |
---|
090 | |a895.13|bVUV |
---|
100 | 0 |aVương, Kiến Vũ. |
---|
245 | 10|aBắc Kinh đại án /|cVương Kiến Vũ, Võ Ca dịch. |
---|
260 | |aHà nội :|bCông an nhân dân,|c2004. |
---|
300 | |a499 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết trinh thám|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết trinh thám. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aVõ, Ca. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000032467 |
---|
890 | |a1|b59|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032467
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
895.13 VUV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào