|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26557 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36682 |
---|
008 | 121108s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405003 |
---|
035 | ##|a1083188435 |
---|
039 | |a20241130090017|bidtocn|c20121108103325|danhpt|y20121108103325|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344|214|bQUY |
---|
090 | |a344|bQUY |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 00|aQuy chế tuyển sinh Đại học, Cao đẳng hệ chính quy /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009. |
---|
300 | |a99 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuy chế|xTuyển sinh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuy chế. |
---|
653 | 0 |aĐại học. |
---|
653 | 0 |aTuyển sinh. |
---|
653 | 0 |aCao đẳng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000056645 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056645
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
344 QUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào