|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26559 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36684 |
---|
008 | 121108s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406951 |
---|
035 | ##|a1083168174 |
---|
039 | |a20241201162045|bidtocn|c20121108105837|danhpt|y20121108105837|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.3|bPHS |
---|
090 | |a005.3|bPHS |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hồng Sơn. |
---|
245 | 00|aKế toán máy :|bPhần mềm kế toán doanh nghiệp ACMAN /|cPhạm Hồng Sơn, Trần Đình Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2008. |
---|
300 | |a157 tr. ;|c21cm +|eCD. |
---|
440 | 0|aCông ty Cổ phần phát triển phần mềm ACMAN |
---|
650 | 17|aChương trình máy tính|xPhần mềm kế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhần mềm. |
---|
653 | 0 |aACMAN. |
---|
653 | 0 |aPhần mềm kế toán. |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000056690 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056690
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
005.3 PHS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào