|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26589 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 36714 |
---|
008 | 121112s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369147 |
---|
035 | ##|a1083168331 |
---|
039 | |a20241125210917|bidtocn|c20121112161311|danhpt|y20121112161311|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.30071|bNGC |
---|
090 | |a428.30071|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Ngọc Chinh. |
---|
245 | 10|aExploring Hanoi university of business and technology teachers beliefs about teaching speaking /|cNguyễn Thị Ngọc Chinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a71 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aSpeaking skill. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xKĩ năng nói|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiảng viên. |
---|
653 | 0 |aSpeaking skill. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000070035 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(2): 000070034, 000070036 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070034
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.30071 NGC
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000070035
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.30071 NGC
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000070036
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.30071 NGC
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|