|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2780 |
---|
005 | 201902180816 |
---|
008 | 090310s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415122 |
---|
035 | ##|a1083169424 |
---|
039 | |a20241129142420|bidtocn|c20190218081556|dhuett|y20090310000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.183|bJIW |
---|
090 | |a495.183|bJIW |
---|
100 | 0 |a季薇. |
---|
242 | |aGiáo trình nghe tiếng Hán cao cấp :|bQuyển hạ.|yvie |
---|
245 | 10|a高级汉语听力课本 :|b教师用书-下 /|c季薇. |
---|
260 | |a天津 :|b天津师范大学出版社,|c2002. |
---|
650 | 17|aTiếng Hán|xNghe hiểu|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Hán. |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu tiếng Hán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000032500 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032500
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.183 JIW
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào