|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36740 |
---|
008 | 121113s2007 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395008 |
---|
039 | |a20241129095654|bidtocn|c20121113151713|danhpt|y20121113151713|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.970444|220|bBOR |
---|
090 | |a915.970444|bBOR |
---|
100 | 1 |aBorton, Lady. |
---|
245 | 10|aVietnam l après-chagrin /|cLady Borton. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2007. |
---|
300 | |a538 p. :|bill. |
---|
600 | 10|aBorton, Lady|xTravel|zVietnam. |
---|
650 | 07|aDu lịch|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aVietnam|xDescription and travel. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aDescription and travel. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053586 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053586
|
K. NN Pháp
|
|
915.970444 BOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào