Ký hiệu xếp giá 004 MIT
Tác giả CN Mikio, Terasawa.
Nhan đề Giáo trình tiếng Nhật công nghệ thông tin dành cho người Việt Nam /Mikio Terasawa, Nguyễn Thị Minh Hương.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012.
Mô tả vật lý 262 tr.; 30 cm.
Tóm tắt Gồm những kiến thức chuyên ngành công nghệ thông tin viết bằng tiếng Nhật như : máy tính, cấu trúc máy tính, Internet, Thiết bị IT, công nghệ truyền dữ liệu, an toàn và bảo mật, CSDL, lập trình,...
Đề mục chủ đề Công nghệ thông tin-Tiếng Nhật-Giáo trình-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Công nghệ thông tin
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo trình
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000069404
000 00000cam a2200000 a 4500
00126618
0025
00436743
005202004011631
008121113s2012 vm| jpn
0091 0
035|a1456405004
039|a20241129095632|bidtocn|c20200401163157|dmaipt|y20121113154308|zsvtt
0410 |ajpn
044|avm
08204|a004|bMIT
090|a004|bMIT
1000 |aMikio, Terasawa.
24510|aGiáo trình tiếng Nhật công nghệ thông tin dành cho người Việt Nam /|cMikio Terasawa, Nguyễn Thị Minh Hương.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012.
300|a262 tr.;|c30 cm.
520|aGồm những kiến thức chuyên ngành công nghệ thông tin viết bằng tiếng Nhật như : máy tính, cấu trúc máy tính, Internet, Thiết bị IT, công nghệ truyền dữ liệu, an toàn và bảo mật, CSDL, lập trình,...
65017|aCông nghệ thông tin|xTiếng Nhật|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aCông nghệ thông tin
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aGiáo trình
6557|aGiáo trình|xCông nghệ thông tin|xTiếng Nhật|2TVĐHHN
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000069404
890|a1|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000069404 NCKH_Nội sinh Giáo trình 004 MIT Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ