|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26621 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 36746 |
---|
005 | 201911141027 |
---|
008 | 121113s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381413 |
---|
039 | |a20241129103629|bidtocn|c20191114102705|dtult|y20121113154909|zsvtt |
---|
041 | |ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.602|bPHH |
---|
090 | |a495.602|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thu Hương. |
---|
245 | 10|aGiảng dạy dịch viết 2 :|bSách giáo viên /|cPhạm Thu Hương, Lương Hải Yến, Nguyễn Phương Dung; Imai Akira cộng tác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a224 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xGiảng dạy|xKĩ năng dịch|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000069405 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069405
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.602 PHH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|