• Sách
  • 495.7824 KOR
    서강 한국어 = Korean for non-native speakers :

DDC 495.7824
Nhan đề 서강 한국어 = Korean for non-native speakers : workbook. 1A / 서강대학교 한국어교육원 [편].
Thông tin xuất bản 서울 : 하우, 2004.
Mô tả vật lý 105p. : 삽도 ; 28 cm.
Phụ chú 참고문헌 433 p. , 색인수록.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Korea.
Từ khóa tự do Giáo trình tiếng Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Gim, Gu.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(3): 000039637-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0012664
0021
0042785
008090318s2004 ko| kor
0091 0
035|a1456389008
039|a20241202115817|bidtocn|c20090318000000|dmaipt|y20090318000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7824|bKOR
090|a495.7824|bKOR
24510|a서강 한국어 = Korean for non-native speakers :|bworkbook. 1A /|c서강대학교 한국어교육원 [편].
260|a서울 :|b하우,|c2004.
300|a105p. :|b삽도 ;|c28 cm.
500|a참고문헌 433 p. , 색인수록.
65017|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6514|aKorea.
6530 |aGiáo trình tiếng Hàn Quốc.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aGim, Gu.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000039637-9
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039637 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 1
2 000039638 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 2
3 000039639 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào