|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2664 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2785 |
---|
008 | 090318s2004 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389008 |
---|
039 | |a20241202115817|bidtocn|c20090318000000|dmaipt|y20090318000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bKOR |
---|
090 | |a495.7824|bKOR |
---|
245 | 10|a서강 한국어 = Korean for non-native speakers :|bworkbook. 1A /|c서강대학교 한국어교육원 [편]. |
---|
260 | |a서울 :|b하우,|c2004. |
---|
300 | |a105p. :|b삽도 ;|c28 cm. |
---|
500 | |a참고문헌 433 p. , 색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aKorea. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aGim, Gu. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(3): 000039637-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039637
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039638
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000039639
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào