|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26645 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36770 |
---|
008 | 121114s1990 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2894060483 |
---|
035 | |a1456394983 |
---|
035 | ##|a220829564 |
---|
039 | |a20241130095333|bidtocn|c20121114105339|danhpt|y20121114105339|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|222|bMAI |
---|
090 | |a843|bMAI |
---|
100 | 1 |aMaillet, Antonine. |
---|
245 | 13|aLa Sagouine :|bpièce pour une femme seule /|cAntonine Maillet. |
---|
260 | |aMontréal :|bBQ,|c1990. |
---|
300 | |a192 p. ; : |b18 cm. |
---|
440 | 0|aLittérature (BQ) |
---|
500 | |aÉd. originale: [Montréal] : Leméac, [c1971]. |
---|
600 | 10|aMaillet, Antonine. |
---|
650 | 10|aFrench|xCanadian fiction|y20th century. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xVăn học hiện đại|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aFrench|xCanadian fiction|y20th century. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000053726 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053726
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
843 MAI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào